Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:35 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,398.00 403.88 | 16,448.00 292.32 | 17,055.00 381.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,812.00 242.33 | 17,884.00 136.86 | 18,428 111.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,491 596.81 | 28,779 602.84 | 29,703 623.62 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,417.36 | 3,431.32 -20.56 | 3,552.77 -9.85 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,609.16 85.45 | 3,747.55 88.91 |
Euro | EUR | 26,729 641.60 | 26,999 648.08 | 28,196 678.15 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,260.90 | 32,039 462.33 | 0.00 -32,589.70 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,178.97 | 3,170.00 -41.08 | 0.00 -3,314.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.06 | 0.00 -312.06 |
Yên Nhật | JPY | 169.95 11.14 | 170.63 10.22 | 178.47 10.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 17.57 0.10 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,606 -1,759.42 | 83,833 -1,825.69 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,980.00 360.58 | 0.00 -5,741.98 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,246.50 | 0.00 -2,341.88 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.01 14.39 | 283.42 15.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,544.51 -200.84 | 6,806.48 -186.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,375.00 107.39 | 2,474.00 110.11 |
Đô la Singapore | SGD | 18,760 334.74 | 18,760 148.63 | 19,424 215.55 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -645.26 | 729.00 12.04 | 0.00 -744.41 |
Đô la Mỹ | USD | 24,440 -730.00 | 24,470 -730.00 | 24,810 -692.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.